|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảm tạ
| [cảm tạ] | | | To express one's gratitude, thank | | | chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta | | we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help |
To express one's gratitude chân thành cảm tạ các nước anh em đã hết lòng giúp đỡ chúng ta we express our sincere gratitude to the brother countries for their whole-hearted help
|
|
|
|